Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2013 Bảng AHuấn luyện viên: Rashed Al-Badwawi[1]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mohamed Al-Mansoori | (1996-04-04)4 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Al-Jazira | ||
2 | 2HV | Rashed Ahmad | (1996-03-18)18 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Al-Nasr | ||
3 | 2HV | Khalid Mohammad | (1996-06-23)23 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Al-Shabab | ||
4 | 2HV | Sultan Al-Badrani | (1996-06-28)28 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Al-Ain | ||
5 | 2HV | Ahmed Rashid | (1997-01-19)19 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Al-Wahda | ||
6 | 3TV | Abdulla Al-Hammadi | (1996-03-08)8 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Al-Dhafra | ||
7 | 3TV | Sultan Al-Shamsi | (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Al-Jazira | ||
8 | 4TĐ | Hussain Faisal | (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Al-Jazira | ||
9 | 4TĐ | Mohamed Al-Akberi | (1996-03-15)15 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Al-Wahda | ||
10 | 3TV | Lashkari Ibrahim | (1996-04-25)25 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Al-Nasr | ||
11 | 4TĐ | Khaled Khalfan | (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Al-Ain | ||
12 | 4TĐ | Abdulla Kazim | (1996-07-31)31 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Al-Ain | ||
13 | 3TV | Abdulla Omar | (1996-12-31)31 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Al-Wasl | ||
14 | 2HV | Alkhasibi Feras | (1996-01-28)28 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Al-Ain | ||
15 | 3TV | Humaid Salmein | (1996-09-06)6 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Al-Ahli | ||
16 | 4TĐ | Alameri Zayed | (1997-12-31)31 tháng 12, 1997 (15 tuổi) | Al-Jazira | ||
17 | 1TM | Alshamsi Mohamed | (1997-01-04)4 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Al-Wahda | ||
18 | 4TĐ | Suhail Alnoobi | (1996-01-09)9 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Baniyas | ||
19 | 2HV | Omar Jumah | (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Al-Wasl | ||
20 | 1TM | Zayed Ahmed | (1996-02-23)23 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Al-Dhafra | ||
21 | 3TV | Shaheen Surour | (1996-06-21)21 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Al-Jazira |
Huấn luyện viên: José Valladares[2]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cristian Hernández | (1996-09-22)22 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Valle | ||
2 | 2HV | Kevin Álvarez | (1996-08-03)3 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Olimpia | ||
3 | 2HV | Álvaro Romero | (1997-02-10)10 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Real España | ||
4 | 2HV | Luis Ismael Santos | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Olimpia | ||
5 | 2HV | Anoal Hernández | (1996-12-03)3 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Olimpia | ||
6 | 3TV | Devron García | (1996-02-17)17 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Victoria | ||
7 | 4TĐ | Brayan Velásquez | (1996-05-08)8 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Olimpia | ||
8 | 3TV | Christopher Alegría | (1996-01-29)29 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Real España | ||
9 | 4TĐ | Alberth Elis | (1996-02-12)12 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Olimpia | ||
10 | 3TV | Isaac Borjas | (1996-04-07)7 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Valencia | ||
11 | 3TV | Rembrandt Flores | (1997-05-12)12 tháng 5, 1997 (16 tuổi) | Olimpia | ||
12 | 1TM | Fernando José Cabrera | (1996-03-21)21 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Real España | ||
13 | 4TĐ | Carlos Eduardo Palacios | (1996-02-14)14 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Marathón | ||
14 | 2HV | José Fiallos | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Marathón | ||
15 | 3TV | Steven Ramos | (1996-10-01)1 tháng 10, 1996 (17 tuổi) | Real España | ||
16 | 2HV | Kenneth Hernández | (1997-05-26)26 tháng 5, 1997 (16 tuổi) | Victoria | ||
17 | 3TV | Fredy Medina | (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Atlético Choloma | ||
18 | 4TĐ | Jorge Bodden | (1996-06-12)12 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Valencia | ||
19 | 4TĐ | Darwin Arita | (1996-06-15)15 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Real España | ||
20 | 4TĐ | Kevin Josué López | (1996-02-03)3 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Motagua | ||
21 | 1TM | Khristian Laínez | (1996-02-27)27 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Deportes Savio |
Huấn luyện viên: Alexandre Gallo[3]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marcos | (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Fluminense | ||
2 | 2HV | Auro | (1996-01-23)23 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | São Paulo | ||
3 | 2HV | Lucao (c) | (1996-03-23)23 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | São Paulo | ||
4 | 2HV | Eduardo | (1996-02-13)13 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Internacional | ||
5 | 3TV | Danilo Barbosa | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Vasco da Gama | ||
6 | 2HV | Abner | (1996-05-30)30 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Coritiba | ||
7 | 4TĐ | Caio Rangel | (1996-01-16)16 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Flamengo | ||
8 | 3TV | Gustavo Hebling | (1996-04-05)5 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | São Paulo | ||
9 | 4TĐ | Mosquito | (1996-01-06)6 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
10 | 3TV | Nathan | (1996-03-13)13 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
11 | 3TV | Gabriel Boschilia | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | São Paulo | ||
12 | 1TM | Thiago | (1996-06-12)12 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Flamengo | ||
13 | 2HV | Jeferson | (1996-06-22)22 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Ponte Preta | ||
14 | 2HV | Léo Mendes | (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Internacional | ||
15 | 2HV | Léo Pereira | (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
16 | 3TV | Thiago Maia | (1997-03-22)22 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | Santos | ||
17 | 3TV | Índio | (1996-02-28)28 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Vasco da Gama | ||
18 | 4TĐ | Gabriel Barbosa | (1996-08-30)30 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Santos | ||
19 | 4TĐ | Joanderson | (1996-02-16)16 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | São Paulo | ||
20 | 4TĐ | Kenedy | (1996-02-08)8 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Fluminense | ||
21 | 1TM | Gabriel Bubniack | (1997-06-10)10 tháng 6, 1997 (16 tuổi) | Coritiba |
Huấn luyện viên: Ladislav Pecko
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Martin Junas | (1996-03-09)9 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Senica | ||
2 | 3TV | Marek Rajnik | (1996-09-22)22 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Senica | ||
3 | 2HV | Denis Vavro | (1996-04-10)10 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Žilina | ||
4 | 3TV | Martin Slaninka | (1996-03-26)26 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Žilina | ||
5 | 4TĐ | Matej Lovás | (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Ružomberok | ||
6 | 2HV | Michal Vodecky | (1996-08-22)22 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Banská Bystrica | ||
7 | 3TV | Miroslav Káčer | (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Žilina | ||
8 | 3TV | Jakub Grič | (1996-07-05)5 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Zemplín Michalovce | ||
9 | 4TĐ | Tomáš Vestenický | (1996-04-06)6 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Nitra | ||
10 | 3TV | Jakub Hromada | (1996-05-25)25 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Juventus | ||
11 | 3TV | Filip Lesniak | (1996-05-14)14 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Tottenham Hotspur | ||
12 | 1TM | Juraj Semanko | (1996-02-01)1 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Slovácko | ||
13 | 3TV | Lukáš Čmelík | (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Žilina | ||
14 | 2HV | Michal Siplak | (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Slovan Bratislava | ||
15 | 2HV | Šimon Kupec | (1996-02-11)11 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Banská Bystrica | ||
16 | 2HV | Andrej Kadlec | (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Žilina | ||
17 | 4TĐ | Lukas Haraslin | (1996-05-26)26 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Parma | ||
18 | 2HV | Atila Varga | (1996-04-11)11 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Juventus | ||
19 | 3TV | Juraj Chvátal | (1996-07-13)13 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Senica | ||
20 | 3TV | Nikolas Špalek | (1997-02-12)12 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Nitra | ||
21 | 1TM | Marek Rodak | (1996-12-13)13 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Fulham |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2013 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2013 http://www.cbf.com.br/Not%C3%ADcias/Todas/2013/10/... http://www.canadasoccer.com/canada-selects-21-for-... http://www.fifadata.com/document/FU17/2013/pdf/FU1... http://www.latribuna.hn/2013/09/11/valladares-defi... http://www.jfa.or.jp/eng/topics/2013/252.html http://atlas-lions.nl/news.php?item=1607460/ https://www.fifa.com/u17worldcup/teams/team=188896... https://web.archive.org/web/20140811000047/http://... https://web.archive.org/web/20150924012630/http://... https://svenskfotboll.se/landslag/p96/arkiv/landsl...